Có 2 kết quả:

誤點 wù diǎn ㄨˋ ㄉㄧㄢˇ误点 wù diǎn ㄨˋ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) not on time
(2) late (public transport, airlines)
(3) overdue
(4) behind schedule
(5) delayed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not on time
(2) late (public transport, airlines)
(3) overdue
(4) behind schedule
(5) delayed

Bình luận 0